Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁa.ty.ʁe/

Ngoại động từ

sửa

raturer ngoại động từ /ʁa.ty.ʁe/

  1. Gạch xóa.
    Raturer un mot — gạch xóa một chữ
  2. (Kỹ thuật) Nạo mỏng (giấy da cừu).

Tham khảo

sửa