rattacher
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ʁa.ta.ʃe/
Ngoại động từ sửa
rattacher ngoại động từ /ʁa.ta.ʃe/
- Buộc lại.
- Rattacher les cordons de ses souliers — buộc lại dây giày
- Nối, gắn.
- Rattacher une question à une autre — gắn một vấn đề với vấn đề khác
- Sentiment qui le rattache au pays — tình cảm gắn anh ta với xứ sở
- Sáp nhập.
- Rattacher un village à une province — sáp nhập một xã vào một tỉnh
Tham khảo sửa
- "rattacher", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)