Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ræ.ˈtuːn/

Nội động từ sửa

ratoon nội động từ /ræ.ˈtuːn/

  1. Mọc chồi (mía sau khi đốn).

Tham khảo sửa