Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁa.ti.saʒ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
ratissage
/ʁa.ti.saʒ/
ratissage
/ʁa.ti.saʒ/

ratissage /ʁa.ti.saʒ/

  1. Sự cào.
  2. (Quân sự) Sự càn quét.

Tham khảo

sửa