Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rationalization
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
rationalization
Sự
hợp lý
hoá
.
Sự
giải thích
duy
lý
.
(
Toán học
) Sự
hữu
tỷ
hoá
.
Tham khảo
sửa
"
rationalization
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)