Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁa.tjɛʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
ratière
/ʁa.tjɛʁ/
ratières
/ʁa.sjɛʁ/

ratière gc /ʁa.tjɛʁ/

  1. Bẫy chuột.

Tham khảo

sửa