ratatiner
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁa.ta.ti.ne/
Ngoại động từ
sửaratatiner ngoại động từ /ʁa.ta.ti.ne/
- Làm quắt lại.
- Quel travail a pu le ratatiner ainsi? — nó làm việc gì mà quắt lại thế?
- (Thân mật) Làm hỏng nặng.
Tham khảo
sửa- "ratatiner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)