rataplan
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈræ.tə.ˌplæn/
Danh từ
sửarataplan /ˈræ.tə.ˌplæn/
Động từ
sửarataplan /ˈræ.tə.ˌplæn/
Tham khảo
sửa- "rataplan", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁa.ta.plɑ̃/
Thán từ
sửarataplan /ʁa.ta.plɑ̃/
- Tùng tùng (tiếng trống).
Tham khảo
sửa- "rataplan", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)