Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈræt.ˈfeɪs/

Danh từ sửa

rat-face /ˈræt.ˈfeɪs/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) người xảo quyệt nguy hiểm.

Tham khảo sửa


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)