Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rasle
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
Dạng
Nguyên mẫu
å rasle
Hiện tại chỉ ngôi
rasller
Quá khứ
-a/-et
Động tính từ quá khứ
-a/-et
Động tính từ hiện tại
—
rasle
Kêu
xào xạc
,
kêu
sột soạt
.
Det
rasle
r i løvet.
å rasle
med papir
Tham khảo
sửa
"
rasle
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)