rasjonalisere
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å rasjonalisere |
Hiện tại chỉ ngôi | rasjonaliserer. -te |
Quá khứ | rasjonalisert |
Động tính từ quá khứ | — |
Động tính từ hiện tại | — |
rasjonalisere
- Hợp lý hóa. Hữu hiệu hóa, cải tổ.
- Fabrikken måtte rasjonalisere driften for å unngå konkurs.
- Biện minh, biện luận, bào chữa, ngụy biện.
- Hun rasjonaliserte sin underlige oppførsel.
Tham khảo
sửa- "rasjonalisere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)