Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rarity
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈrɛr.ə.ti/
Danh từ
sửa
rarity
/ˈrɛr.ə.ti/
Sự
hiếm có
, sự
ít có
;
vật
hiếm có
,
của hiếm
.
Sự
loâng
đi
(không khí).
Tham khảo
sửa
"
rarity
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)