Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈrɛr.li/
  Hoa Kỳ

Phó từ

sửa

rarely /ˈrɛr.li/

  1. Hiếm, hiếm có, ít có.
  2. Đặc biệt, bất thường.

Tham khảo

sửa