Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌrɛr.ə.ˈfæk.ʃən/

Danh từ

sửa

rarefaction /ˌrɛr.ə.ˈfæk.ʃən/

  1. (Vật lý) Sự làm loãng khí, sự rút khí.

Tham khảo

sửa