Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈrɛr.bət/

Danh từ

sửa

rarebit /ˈrɛr.bət/

  1. Món rêbit, món bánh mì rán phó mát ((cũng) Welsh rarebit).

Tham khảo

sửa