Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
raréfier
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʁa.ʁe.fje/
Ngoại động từ
sửa
raréfier
ngoại động từ
/ʁa.ʁe.fje/
Làm
loãng
đi
.
Làm cho
ít
đi
; làm cho
khan hiếm
đi
.
Raréfier
les passants
— làm cho khách qua đường ít đi
Tham khảo
sửa
"
raréfier
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)