Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈræp.tʃɜːd/

Tính từ sửa

raptured /ˈræp.tʃɜːd/

  1. Sung sướng như lên tiên, mê ly.

Tham khảo sửa