rappareiller
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ʁa.pa.ʁe.je/
Ngoại động từ sửa
rappareiller ngoại động từ /ʁa.pa.ʁe.je/
- (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Xếp lại thành cặp.
- Rappareiller des vases — xếp lại mấy chiếc bình thành từng cặp
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "rappareiller", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)