Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
raplatir
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʁa.pla.tiʁ/
Ngoại động từ
sửa
raplatir
ngoại động từ
/ʁa.pla.tiʁ/
Lại làm cho
bẹt
, lại đập
dẹt
.
être tout raplati
— (thân mật) kiệt sức; suy sút
Tham khảo
sửa
"
raplatir
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)