Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /rə.ˈpɪ.də.ti/

Danh từ

sửa

rapidity /rə.ˈpɪ.də.ti/

  1. Sự nhanh chóng, sự mau lẹ.

Tham khảo

sửa