Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực rapiat
/ʁa.pja/
rapiat
/ʁa.pja/
Giống cái rapiat
/ʁa.pja/
rapiat
/ʁa.pja/

rapiat /ʁa.pja/

  1. (Thân mật) Bủn xỉn, biển lận.

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
rapiat
/ʁa.pja/
rapiats
/ʁa.pja/

rapiat /ʁa.pja/

  1. (Thân mật) Kẻ bủn xỉn, kẻ biển lận.

Tham khảo

sửa