Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈræ.ˌfɑɪd/

Danh từ

sửa

raphide /ˈræ.ˌfɑɪd/

  1. Tinh thể dạng kim.

Tham khảo

sửa