raphia
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈreɪ.fi.ə/
Danh từ sửa
raphia /ˈreɪ.fi.ə/
Tham khảo sửa
- "raphia", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ʁa.fja/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
raphia /ʁa.fja/ |
raphia /ʁa.fja/ |
raphia gđ /ʁa.fja/
Tham khảo sửa
- "raphia", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)