Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈreɪ.fi.ə/

Danh từ sửa

raphia /ˈreɪ.fi.ə/

  1. Sợi cọ sợi (dùng để làm mũ, nón, chiếu... ).
  2. (Thực vật học) Cây cọ sợi.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
raphia
/ʁa.fja/
raphia
/ʁa.fja/

raphia /ʁa.fja/

  1. Cọ sợi (cây, sợi).

Tham khảo sửa