Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈreɪ.ˌfi/

Danh từ sửa

raphe /ˈreɪ.ˌfi/

  1. (Thực vật học) Rãnh quả; sống noãn.

Tham khảo sửa