Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
raout
/ʁa.ut/
raouts
/ʁa.ut/

raout /ʁa.ut/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Dạ hội; cuộc liên hoan.

Tham khảo

sửa