Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈræŋ.kɜː/

Danh từ sửa

ranker /ˈræŋ.kɜː/

  1. (Quân sự) Chiến sĩ, lính thường.
  2. Sĩ quan xuất thân từ chiến sĩ.

Tham khảo sửa