Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rane
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
Dạng
Nguyên mẫu
å rane
Hiện tại chỉ ngôi
raner
Quá khứ
rana
,
ranet
,
rante
Động tính từ quá khứ
rana
,
ranet
,
rant
Động tính từ hiện tại
—
rane
Cướp
,
cướp bóc
.
De rante en gammel dame.
å rane
til seg makten
— Cướp quyền, tiếm quyền.
Tham khảo
sửa
"
rane
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)