Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈrænt.səd/

Tính từ sửa

rancid /ˈrænt.səd/

  1. Trở mùi, ôi (mỡ, bơ... ).
    to smell rancid — trở mùi, ôi
    to grow rancid — đã trở mùi, đã ôi

Tham khảo sửa