Tiếng Na Uy sửa

Động từ sửa

  Dạng
Nguyên mẫu å ramponere
Hiện tại chỉ ngôi ramponerer
Quá khứ ramponerte
Động tính từ quá khứ ramponert
Động tính từ hiện tại

ramponere

  1. Làm hư, làm hỏng, phá.
    Bilen er helt ramponert etter kollisjonen.

Tham khảo sửa