ramiform
Tiếng Anh
sửaTính từ
sửaramiform (so sánh hơn more ramiform, so sánh nhất most ramiform)
Tham khảo
sửa- "ramiform", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
ramiform (so sánh hơn more ramiform, so sánh nhất most ramiform)