Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ramifié
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʁa.mi.fje/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
ramifié
/ʁa.mi.fje/
ramifiés
/ʁa.mi.fje/
Giống cái
ramifiée
/ʁa.mi.fje/
ramifiées
/ʁa.mi.fje/
ramifié
/ʁa.mi.fje/
Phân
nhánh
,
chia
nhánh
.
Vaisseaux
ramifiés
— mạch chia nhánh
Tham khảo
sửa
"
ramifié
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)