Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁa.mø.te/

Ngoại động từ

sửa

rameuter ngoại động từ /ʁa.mø.te/

  1. (Săn bắn) Lại tập hợp (chó) thành đàn.
  2. Lại tập hợpkhích động (quần chúng).

Tham khảo

sửa