Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ramasse-monnaie
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
ramasse-monnaie
gđ
kđ
Khay
nhặt
tiền lẻ
(ở cửa thu tiền... ).
Tham khảo
sửa
"
ramasse-monnaie
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)