ramas
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁa.ma/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
ramas /ʁa.ma/ |
ramas /ʁa.ma/ |
ramas gđ /ʁa.ma/
- Đống lộn xộn.
- Un ramas de vieux livres — một cuốn sách cũ lộn xộn
- Bọn, tụi.
- Un ramas de voleurs — một bọn kẻ cắp
Tham khảo
sửa- "ramas", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)