Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ramager
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Nội động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʁa.ma.ʒe/
Ngoại động từ
sửa
ramager
ngoại động từ
/ʁa.ma.ʒe/
In
cành lá
.
Ramager
de la soie
— in cành lá trên lụa
Nội động từ
sửa
ramager
nội động từ
/ʁa.ma.ʒe/
Hót
líu lo
;
nói
líu lo
.
Tham khảo
sửa
"
ramager
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)