Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ʁa.ma.ʒe/

Ngoại động từ sửa

ramager ngoại động từ /ʁa.ma.ʒe/

  1. In cành lá.
    Ramager de la soie — in cành lá trên lụa

Nội động từ sửa

ramager nội động từ /ʁa.ma.ʒe/

  1. Hót líu lo; nói líu lo.

Tham khảo sửa