rallumer
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁa.ly.me/
Ngoại động từ
sửarallumer ngoại động từ /ʁa.ly.me/
- Châm lại, nhen lại.
- Rallumer une cigarette — châm lại điếu thuốc
- Rallumer le mouvement — (nghĩa bóng) nhen lại phong trào
- Rallumer la guerre — (nghĩa bóng) nhen lại chiến tranh
Tham khảo
sửa- "rallumer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)