rajuster
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ʁa.ʒys.te/
Ngoại động từ sửa
rajuster ngoại động từ /ʁa.ʒys.te/
- Sửa lại, chỉnh lại.
- rajuster sa coiffure — sửa lại đầu tóc
- Rajuster sa cravate — sửa lại ca vát
- Rajuster le tir — chỉnh lại hướng ngắm bắn
- (Cũng) Réajuster điều chỉnh.
- Rajuster les salaires — điều chỉnh mức lương
Tham khảo sửa
- "rajuster", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)