Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ʁa.ʒys.te/

Ngoại động từ sửa

rajuster ngoại động từ /ʁa.ʒys.te/

  1. Sửa lại, chỉnh lại.
    rajuster sa coiffure — sửa lại đầu tóc
    Rajuster sa cravate — sửa lại ca vát
    Rajuster le tir — chỉnh lại hướng ngắm bắn
  2. (Cũng) Réajuster điều chỉnh.
    Rajuster les salaires — điều chỉnh mức lương

Tham khảo sửa