Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ʁɛ.fɔʁ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
raifort
/ʁɛ.fɔʁ/
raifort
/ʁɛ.fɔʁ/

raifort /ʁɛ.fɔʁ/

  1. (Thực vật học) Cây cải gia vị.

Tham khảo sửa