ragondin
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁa.ɡɔ̃.dɛ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
ragondin /ʁa.ɡɔ̃.dɛ̃/ |
ragondins /ʁa.ɡɔ̃.dɛ̃/ |
ragondin gđ /ʁa.ɡɔ̃.dɛ̃/
- (Động vật học) Con hải ly đầm.
- Da lông hải ly đầm.
- Un manteau de ragondin — áo khoác bằng da lông hải ly đầm
Tham khảo
sửa- "ragondin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)