Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rageant
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʁa.ʒɑ̃/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
rageant
/ʁa.ʒɑ̃/
rageant
/ʁa.ʒɑ̃/
Giống cái
rageant
/ʁa.ʒɑ̃/
rageant
/ʁa.ʒɑ̃/
rageant
/ʁa.ʒɑ̃/
(
Thân mật
)
Làm
bực tức
,
làm
phát
cáu
.
Tham khảo
sửa
"
rageant
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)