Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
raffut
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʁa.fy/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
raffut
/ʁa.fy/
raffuts
/ʁa.fy/
raffut
gđ
/ʁa.fy/
(
Thân mật
)
Sự
ồn ào
,
sự
om sòm
.
Mener grand
raffut
— làm ồn ào dữ
Tham khảo
sửa
"
raffut
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)