Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁa.fi.naʒ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
raffinage
/ʁa.fi.naʒ/
raffinage
/ʁa.fi.naʒ/

raffinage /ʁa.fi.naʒ/

  1. Sự tinh chế, sự lọc (dầu, đường... ).
    Raffinage à l’aide des solvants — sự tinh chế bằng dung môi
    Raffinage catalytique — sự tinh chế có xúc tác
    Raffinage par distillation — sự tinh chế bằng phương pháp chưng cất
    Raffinage électrolytique — sự tinh luyện bằng phương pháp điện phân

Tham khảo

sửa