raffinade
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | raffinade | raffinaden |
Số nhiều | raffinader | raffinadene |
raffinade gđ
Tham khảo
sửa- "raffinade", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | raffinade | raffinaden |
Số nhiều | raffinader | raffinadene |
raffinade gđ