radoucissement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁa.du.sis.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
radoucissement /ʁa.du.sis.mɑ̃/ |
radoucissement /ʁa.du.sis.mɑ̃/ |
radoucissement gđ /ʁa.du.sis.mɑ̃/
- Sự êm dịu, sự dịu đi.
- Radoucissement du temps — sự êm dịu của tiết trời
- Le radoucissement d’un caractère — sự dịu đi của tính nết
Tham khảo
sửa- "radoucissement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)