Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈreɪ.di.əs.ˈvɛk.tɜː/

Danh từ

sửa

radius-vector /ˈreɪ.di.əs.ˈvɛk.tɜː/

  1. Bán kính vectơ; vectơ tia.

Tham khảo

sửa