Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈreɪ.di.oʊ.ˌtreɪ.sɜː/

Danh từ

sửa

radiotracer /ˈreɪ.di.oʊ.ˌtreɪ.sɜː/

  1. Chất phóng xạ đánh dấu.

Tham khảo

sửa