radiosonde
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈreɪ.di.oʊ.ˌsɑːnd/
Danh từ
sửaradiosonde /ˈreɪ.di.oʊ.ˌsɑːnd/
Tham khảo
sửa- "radiosonde", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁa.djɔ.sɔ̃d/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
radiosonde /ʁa.djɔ.sɔ̃d/ |
radiosonde /ʁa.djɔ.sɔ̃d/ |
radiosonde gc /ʁa.djɔ.sɔ̃d/
Tham khảo
sửa- "radiosonde", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)