Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌreɪ.di.oʊ.ˈsɛnt.sə.tɪv/

Tính từ

sửa

radiosensitive /ˌreɪ.di.oʊ.ˈsɛnt.sə.tɪv/

  1. Nhạy bức xạ.

Tham khảo

sửa