radiosensitive
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌreɪ.di.oʊ.ˈsɛnt.sə.tɪv/
Tính từ
sửaradiosensitive /ˌreɪ.di.oʊ.ˈsɛnt.sə.tɪv/
Tham khảo
sửa- "radiosensitive", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
radiosensitive /ˌreɪ.di.oʊ.ˈsɛnt.sə.tɪv/