radiophonique
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁa.djɔ.fɔ.nik/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | radiophonique /ʁa.djɔ.fɔ.nik/ |
radiophoniques /ʁa.djɔ.fɔ.nik/ |
Giống cái | radiophonique /ʁa.djɔ.fɔ.nik/ |
radiophoniques /ʁa.djɔ.fɔ.nik/ |
radiophonique /ʁa.djɔ.fɔ.nik/
Tham khảo
sửa- "radiophonique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)