Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌreɪ.di.ˈɑː.mə.tɜː/

Danh từ

sửa

radiometer /ˌreɪ.di.ˈɑː.mə.tɜː/

  1. Cái đo bức xạ.

Tham khảo

sửa